Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoa hậu


dt (H. hậu: vợ vua) Người phụ nữ được chọn là người đẹp nhất trong một kì thi sắc đẹp: Họ lợi dụng một hoa hậu để quảng cáo cho một thứ nước hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.